Ostrov nad Oslavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 960 |
NUTS 5 | CZ0635 596361 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Ostrov nad Oslavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 960 |
NUTS 5 | CZ0635 596361 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
Ostrov nad OslavouLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ostrov nad Oslavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...